Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ac Colina | 9 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Lota Schwager | 7 | 71 | 29 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Malleco Unido | 7 | 57 | 43 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Colchagua Cd | 9 | 44 | 44 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Comunal Cabrero | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Lautaro De Buin | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Imperial Unido | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Quintero Unido | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Chimbarongo | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Cdsc Aguara | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Municipal Puente Alto | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
12 | Naval De Talcahuano | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Deportes Quillon | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |