Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Santiago City | 18 | 94 | 6 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Brujas De Salamanca | 18 | 56 | 44 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Chimbarongo | 11 | 73 | 0 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Ac Colina | 14 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Municipal Puente Alto | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
6 | Colchagua Cd | 11 | 18 | 0 | 82 | Chi tiết | ||||
7 | Imperial Unido | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Deportes Quillon | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Valdivia Huadiwei sub | 8 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Comunal Cabrero | 7 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Union Companias | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Iberia Los Angeles | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Municipal Mejillones | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |