Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Fredrikstad | 33 | 64 | 30 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | KFUM Oslo | 31 | 55 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Sogndal | 35 | 46 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Bryne | 35 | 46 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Kongsvinger | 32 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Sandnes Ulf | 36 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Kristiansund BK | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Ranheim IL | 32 | 41 | 16 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Start Kristiansand | 31 | 39 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Asane Fotball | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Mjondalen | 34 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Moss | 31 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Raufoss | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | IL Hodd | 33 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Jerv | 33 | 24 | 21 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | Skeid Oslo | 34 | 9 | 15 | 76 | Chi tiết | ||||
17 | Valerenga | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |