Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Odd Grenland | 30 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Start Kristiansand | 30 | 57 | 27 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Sandefjord | 30 | 57 | 30 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Honefoss | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Sogndal | 32 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Nybergsund IL Trysil | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Notodden FK | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | FK Haugesund | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Sarpsborg 08 FF | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Bryne | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Lov Ham | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Moss | 30 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
13 | Kongsvinger | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Alta | 30 | 27 | 7 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Sandnes Ulf | 30 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | IL Hodd | 30 | 7 | 27 | 67 | Chi tiết | ||||
17 | Aalesund FK | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |