Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Brann | 30 | 87 | 10 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Kongsvinger | 35 | 49 | 20 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Stabaek | 30 | 53 | 33 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Start Kristiansand | 31 | 52 | 19 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | KFUM Oslo | 31 | 48 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Sandnes Ulf | 31 | 45 | 16 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Mjondalen | 30 | 43 | 10 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Ranheim IL | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Sogndal | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Raufoss | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Fredrikstad | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Bryne | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Skeid Oslo | 30 | 27 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Asane Fotball | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Stjordals Blink | 30 | 13 | 17 | 70 | Chi tiết | ||||
16 | Grorud IL | 30 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết | ||||
17 | Sandefjord | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |