Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CSM Studentesc Iasi | 22 | 73 | 5 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Rapid Bucuresti | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Unirea 2004 Slobozia | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Clinceni | 22 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | ACS Berceni | 22 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | SC Bacau | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Unirea Tarlungeni | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Dacia Unirea Braila | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Gloria Buzau | 22 | 23 | 45 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Dunarea Galati | 22 | 18 | 23 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | Acs Foresta Suceava | 22 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Farul Constanta | 22 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |