Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nomme United | 12 | 75 | 8 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Keila Jk | 11 | 73 | 9 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Tabasalu Charma | 15 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Parnu Jk | 12 | 58 | 8 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Paide Linnameeskond B | 12 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Vandra Jk Vaprus | 11 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Nomme Jk Kalju Ii | 13 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Pohja Tallinna Jk Volta | 11 | 27 | 0 | 73 | Chi tiết | ||||
9 | Viimsi Mrjk | 13 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
10 | Voru Jk | 11 | 9 | 9 | 82 | Chi tiết | ||||
11 | Jk Welco Elekter | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Jk Tallinna Kalev Iii | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Laanemaa Haapsalu | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |