Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Jk Welco Elekter | 28 | 68 | 7 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Jk Tallinna Kalev Iii | 28 | 64 | 21 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Tartu Kalev | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Viljandi Jk Tulevik | 27 | 44 | 19 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Nomme Jk Kalju Ii | 26 | 38 | 12 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Tartu JK Tammeka B | 25 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Laanemaa Haapsalu | 30 | 30 | 3 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Parnu Jk | 26 | 8 | 15 | 77 | Chi tiết | ||||
9 | Johvi Lokomotiv | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |