Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Changchun YaTai | 28 | 57 | 25 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Beijing Hyundai | 28 | 54 | 32 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Shandong Luneng | 28 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | ShenHua Foot-Ball FC | 28 | 43 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Tianjin Master Kong | 28 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Wuhan Guanggu | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Dalian Shide | 28 | 39 | 39 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Qingdao Zhongneng | 28 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Liao Ning | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Changsha Jinde | 28 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Zhejiang Greentown | 28 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Shenzhen | 28 | 18 | 36 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | HeNan JianYe | 28 | 18 | 43 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | Shanxi ChanBa | 28 | 14 | 50 | 36 | Chi tiết | ||||
15 | Xiamen Lanshi | 28 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |