Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shandong Luneng | 28 | 79 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | SVA Shenhua FC | 28 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Beijing Hyundai | 28 | 46 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Changchun YaTai | 28 | 46 | 25 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Dalian Shide | 28 | 46 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Tianjin Master Kong | 28 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Shanghai Zobon | 28 | 32 | 43 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Xiamen Lanshi | 28 | 32 | 39 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Xi-an International | 28 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Wuhan Guanggu | 28 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Shenzhen Jinwei | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Qingdao Zhongneng | 28 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Liao Ning | 28 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Shenyang Jinde | 28 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Chongqing Lifan | 28 | 11 | 25 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |