Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Guangzhou Evergrande FC | 30 | 67 | 13 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Shanghai East Asia FC | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Tianjin Quanjian | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Guangzhou R&F | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Shandong Luneng | 30 | 43 | 33 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Changchun YaTai | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Guizhou Zhicheng | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Beijing Guoan | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Chongqing Lifan | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | ShenHua SVA FC | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Tianjin Teda | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Hebei China Fortune Football Club | 18 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
13 | Jiangsu Suning | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | HeNan JianYe | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Hebei Hx Xingfu | 12 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
16 | Yan Bian Changbaishan | 30 | 17 | 23 | 60 | Chi tiết | ||||
17 | Liaoning Whowin | 30 | 13 | 20 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |