Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Stabaek(u19) | 25 | 84 | 12 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Valerenga(u19) | 25 | 80 | 12 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Lillestrom(u19) | 24 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Baerum(u19) | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Sparta Sarpsborg (u19) | 25 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Skeid Oslo(u19) | 25 | 44 | 8 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Asker Fotball (u19) | 25 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Lorenskog(u19) | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Follo(u19) | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Oppsal (u19) | 25 | 36 | 12 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Holmlia U19 | 25 | 32 | 16 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Ham-kam(u19) | 25 | 28 | 12 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Fjellhamar U19 | 25 | 8 | 8 | 84 | Chi tiết | ||||
14 | Moss(u19) | 25 | 4 | 16 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |