Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Valerenga U19 | 20 | 60 | 25 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Baerum U19 | 18 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Stabaek U19 | 14 | 71 | 21 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Sparta Sarpsborg U19 | 17 | 47 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Follo U19 | 20 | 35 | 35 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Skeid Oslo U19 | 20 | 35 | 20 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Lillestrom U19 | 17 | 35 | 12 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Ham kam U19 | 10 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Oppsal U19 | 9 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Lyn Oslo U19 | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Fredrikstad U19 | 16 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Strommen U19 | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Lorenskog U19 | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Raufoss U19 | 13 | 15 | 31 | 54 | Chi tiết | ||||
15 | Asker Fotball U19 | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Fjellhamar U19 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |