Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Skeid Oslo U19 | 9 | 89 | 11 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Asker Fotball U19 | 10 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
3 | Ham kam U19 | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Valerenga U19 | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Follo U19 | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Fredrikstad U19 | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Moss U19 | 8 | 38 | 0 | 63 | Chi tiết | ||||
8 | Brann U19 | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Lyn Oslo U19 | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Lorenskog U19 | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Sogndal U19 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Oppsal U19 | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
13 | Lillestrom U19 | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Baerum U19 | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Rosenborg U19 | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |