Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
48 |
16% |
Các trận chưa diễn ra |
252 |
84% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
18.75% |
Trận hòa |
27 |
56% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
58.33% |
Tổng số bàn thắng |
103 |
Trung bình 2.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 0.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
63 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kenya |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nam Phi |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kenya |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mauritius |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tanzania, Kenya, Zimbabwe, Comoros, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nam Phi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kenya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kenya, Zimbabwe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nam Phi, Kenya, Malawi, Madagascar, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Zambia |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zambia |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lesotho |
12 bàn |