Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
22 |
7.33% |
Các trận chưa diễn ra |
278 |
92.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
36.36% |
Trận hòa |
2 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
18.18% |
Tổng số bàn thắng |
40 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 0.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Angola |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Angola |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Angola |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zambia, Swaziland |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zambia, Botswana, Zimbabwe, Seychelles, Swaziland |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nam Phi, Zambia, Kenya, Namibia, Swaziland |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nam Phi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nam Phi, Botswana, Zimbabwe, Seychelles, Swaziland |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nam Phi, Kenya, Comoros |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Namibia |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Comoros |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Seychelles |
6 bàn |