Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
17/08/2010 23:30 | playoff | Zenit St.Petersburg | 1 - 0 | 1 - 0 | Auxerre | |
18/08/2010 01:45 | playoff | Dynamo Kyiv | 1 - 1 | 0 - 0 | Ajax Amsterdam | |
18/08/2010 01:45 | playoff | Rosenborg | 2 - 1 | 1 - 0 | Copenhagen | |
18/08/2010 01:45 | playoff | Sparta Praha | 0 - 2 | 0 - 0 | MSK Zilina | |
18/08/2010 01:45 | playoff | Young Boys | 3 - 2 | 3 - 1 | Tottenham Hotspur | |
19/08/2010 01:45 | playoff | Red Bull Salzburg | 2 - 3 | 1 - 2 | Hapoel Tel Aviv | |
19/08/2010 01:45 | playoff | Basel | 1 - 0 | 0 - 0 | FC Sheriff | |
19/08/2010 01:45 | playoff | Partizan Belgrade | 2 - 2 | 0 - 0 | Anderlecht | |
19/08/2010 01:45 | playoff | Werder Bremen | 3 - 1 | 0 - 0 | Sampdoria | |
19/08/2010 01:45 | playoff | Sporting Braga | 1 - 0 | 0 - 0 | Sevilla | |
25/08/2010 01:45 | playoff | Hapoel Tel Aviv | 1 - 1 | 0 - 1 | Red Bull Salzburg | |
25/08/2010 01:45 | playoff | FC Sheriff | 0 - 3 | 0 - 0 | Basel | |
25/08/2010 01:45 | playoff | Anderlecht | 2 - 2 | 0 - 1 | Partizan Belgrade | |
90 minute[2-2],Double bouts[4-4],120 minute[2-2],Penalty Kick[2-3] | ||||||
25/08/2010 01:45 | playoff | Sevilla | 3 - 4 | 0 - 1 | Sporting Braga | |
25/08/2010 01:45 | playoff | Sampdoria | 3 - 1 | 2 - 0 | Werder Bremen | |
90 minute[3-1],Double bouts[4-4],120 minute[3-2] | ||||||
26/08/2010 01:45 | playoff | Copenhagen | 1 - 0 | 1 - 0 | Rosenborg | |
26/08/2010 01:45 | playoff | MSK Zilina | 1 - 0 | 1 - 0 | Sparta Praha | |
26/08/2010 01:45 | playoff | Auxerre | 2 - 0 | 1 - 0 | Zenit St.Petersburg | |
26/08/2010 01:45 | playoff | Ajax Amsterdam | 2 - 1 | 1 - 0 | Dynamo Kyiv | |
26/08/2010 01:45 | playoff | Tottenham Hotspur | 4 - 0 | 2 - 0 | Young Boys |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 213 | 20.29% |
Các trận chưa diễn ra | 837 | 79.71% |
Chiến thắng trên sân nhà | 114 | 53.52% |
Trận hòa | 40 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 59 | 27.7% |
Tổng số bàn thắng | 591 | Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 356 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 235 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Barcelona | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Barcelona | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Tottenham Hotspur, Marseille, FC Shakhtar Donetsk | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Linfield FC, Liepajas Metalurgs, Jeunesse Esch, Renova Cepciste, FK Zeljeznicar, Unirea Urziceni | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Panathinaikos, Fenerbahce, Hafnarfjordur FH, Linfield FC, Liepajas Metalurgs, FK Inter Baku, Jeunesse Esch, Lech Poznan, FC Pyunik, FC Santa Coloma, Renova Cepciste, FK Zeljeznicar, Unirea Urziceni, Tre Fiori | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | SL Benfica, Celtic, Sevilla, Gent, Rubin Kazan, Zenit St.Petersburg, Ekranas Panevezys, HJK Helsinki, AIK Solna, Bohemians, Linfield FC, FC Metalurgi Rustavi, Liepajas Metalurgs, Jeunesse Esch, Renova Cepciste, The New Saints, FK Zeljeznicar, Unirea Urziceni, HB Torshavn | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ekranas Panevezys, FK Inter Baku, Jeunesse Esch, Unirea Urziceni | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Zenit St.Petersburg, Ekranas Panevezys, Bohemians, Linfield FC, FK Aktobe Lento, Jeunesse Esch, Unirea Urziceni, FC Koper, HB Torshavn, KS Dinamo Tirana | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Inter Baku | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | MSK Zilina | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | MSK Zilina | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tottenham Hotspur | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp