Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/07/2010 22:00 | sơ loại 2 | FK Inter Baku | 0 - 1 | 0 - 0 | Lech Poznan | |
13/07/2010 22:59 | sơ loại 2 | Birkirkara FC | 1 - 0 | 1 - 0 | MSK Zilina | |
13/07/2010 22:59 | sơ loại 2 | Liepajas Metalurgs | 0 - 3 | 0 - 1 | Sparta Praha | |
13/07/2010 22:59 | sơ loại 2 | Red Bull Salzburg | 5 - 0 | 2 - 0 | HB Torshavn | |
13/07/2010 22:59 | sơ loại 2 | Levadia Tallinn | 1 - 1 | 0 - 0 | Debreceni VSC | |
14/07/2010 00:00 | sơ loại 2 | Litex Lovech | 1 - 0 | 1 - 0 | Rudar Pljevlja | |
14/07/2010 00:00 | sơ loại 2 | Omonia Nicosia FC | 3 - 0 | 2 - 0 | Renova Cepciste | |
14/07/2010 00:00 | sơ loại 2 | AIK Solna | 1 - 0 | 0 - 0 | Jeunesse Esch | |
14/07/2010 01:00 | sơ loại 2 | Hapoel Tel Aviv | 5 - 0 | 5 - 0 | FK Zeljeznicar | |
14/07/2010 01:15 | sơ loại 2 | Dinamo Zagreb | 5 - 1 | 2 - 1 | FC Koper | |
14/07/2010 01:45 | sơ loại 2 | Bohemians | 1 - 0 | 0 - 0 | The New Saints | |
14/07/2010 22:59 | sơ loại 2 | FK Aktobe Lento | 2 - 0 | 1 - 0 | Metalurgi Rustavi | |
14/07/2010 22:59 | sơ loại 2 | BATE Borisov | 5 - 1 | 0 - 0 | Hafnarfjordur FH | |
14/07/2010 23:15 | sơ loại 2 | Ekranas Panevezys | 1 - 0 | 1 - 0 | HJK Helsinki | |
15/07/2010 00:00 | sơ loại 2 | FC Sheriff | 3 - 1 | 1 - 1 | KS Dinamo Tirana | |
15/07/2010 01:40 | sơ loại 2 | Linfield FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Rosenborg | |
15/07/2010 01:50 | sơ loại 2 | Partizan Belgrade | 3 - 1 | 2 - 1 | Pyunik | |
20/07/2010 21:30 | sơ loại 2 | Renova Cepciste | 0 - 2 | 0 - 2 | Omonia Nicosia FC | |
20/07/2010 22:59 | sơ loại 2 | HB Torshavn | 1 - 0 | 0 - 0 | Red Bull Salzburg | |
20/07/2010 22:59 | sơ loại 2 | KS Dinamo Tirana | 1 - 0 | 1 - 0 | FC Sheriff | |
21/07/2010 01:00 | sơ loại 2 | The New Saints | 4 - 0 | 3 - 0 | Bohemians | |
21/07/2010 01:15 | sơ loại 2 | FC Koper | 3 - 0 | 1 - 0 | Dinamo Zagreb | |
21/07/2010 01:30 | sơ loại 2 | Rudar Pljevlja | 0 - 4 | 0 - 2 | Litex Lovech | |
21/07/2010 21:00 | sơ loại 2 | Metalurgi Rustavi | 1 - 1 | 1 - 0 | FK Aktobe Lento | |
21/07/2010 22:00 | sơ loại 2 | Pyunik | 0 - 1 | 0 - 1 | Partizan Belgrade | |
21/07/2010 22:00 | sơ loại 2 | Jeunesse Esch | 0 - 0 | 0 - 0 | AIK Solna | |
21/07/2010 22:59 | sơ loại 2 | HJK Helsinki | 1 - 0 | 0 - 0 | Ekranas Panevezys | |
90 minute[1-0],Double bouts[1-1],120 minute[2-0] | ||||||
22/07/2010 00:30 | sơ loại 2 | MSK Zilina | 3 - 0 | 1 - 0 | Birkirkara FC | |
22/07/2010 01:00 | sơ loại 2 | Sparta Praha | 2 - 0 | 2 - 0 | Liepajas Metalurgs | |
22/07/2010 01:00 | sơ loại 2 | Debreceni VSC | 3 - 2 | 2 - 1 | Levadia Tallinn | |
22/07/2010 01:00 | sơ loại 2 | Lech Poznan | 0 - 1 | 0 - 0 | FK Inter Baku | |
90 minute[0-1],Double bouts[1-1],120 minute[0-1],Penalty Kick[9-8] | ||||||
22/07/2010 01:15 | sơ loại 2 | FK Zeljeznicar | 0 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv | |
22/07/2010 01:45 | sơ loại 2 | Rosenborg | 2 - 0 | 1 - 0 | Linfield FC | |
22/07/2010 02:15 | sơ loại 2 | Hafnarfjordur FH | 0 - 1 | 0 - 1 | BATE Borisov |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 213 | 20.29% |
Các trận chưa diễn ra | 837 | 79.71% |
Chiến thắng trên sân nhà | 114 | 53.52% |
Trận hòa | 40 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 59 | 27.7% |
Tổng số bàn thắng | 591 | Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 356 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 235 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Barcelona | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Barcelona | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Tottenham Hotspur, Marseille, FC Shakhtar Donetsk | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Linfield FC, Liepajas Metalurgs, Jeunesse Esch, Renova Cepciste, FK Zeljeznicar, Unirea Urziceni | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Panathinaikos, Fenerbahce, Hafnarfjordur FH, Linfield FC, Liepajas Metalurgs, FK Inter Baku, Jeunesse Esch, Lech Poznan, FC Pyunik, FC Santa Coloma, Renova Cepciste, FK Zeljeznicar, Unirea Urziceni, Tre Fiori | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | SL Benfica, Celtic, Sevilla, Gent, Rubin Kazan, Zenit St.Petersburg, Ekranas Panevezys, HJK Helsinki, AIK Solna, Bohemians, Linfield FC, FC Metalurgi Rustavi, Liepajas Metalurgs, Jeunesse Esch, Renova Cepciste, The New Saints, FK Zeljeznicar, Unirea Urziceni, HB Torshavn | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ekranas Panevezys, FK Inter Baku, Jeunesse Esch, Unirea Urziceni | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Zenit St.Petersburg, Ekranas Panevezys, Bohemians, Linfield FC, FK Aktobe Lento, Jeunesse Esch, Unirea Urziceni, FC Koper, HB Torshavn, KS Dinamo Tirana | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Inter Baku | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | MSK Zilina | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | MSK Zilina | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tottenham Hotspur | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp