Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
15/07/2010 21:00 | sơ loại 3 | WIT Georgia Tbilisi | 0 - 6 | 0 - 1 | Banik Ostrava | |
15/07/2010 21:00 | sơ loại 3 | FK Atyrau | 0 - 2 | 0 - 1 | ETO Gyori FC | |
15/07/2010 22:00 | sơ loại 3 | Valletta FC | 1 - 1 | 0 - 1 | Ruch Chorzow | |
15/07/2010 22:00 | sơ loại 3 | Rabotnicki Skopje | 1 - 0 | 0 - 0 | MIKA Ashtarak | |
15/07/2010 22:00 | sơ loại 3 | FK Tauras Taurage | 0 - 3 | 0 - 0 | APOEL Nicosia | |
15/07/2010 22:30 | sơ loại 3 | OFK Beograd | 2 - 2 | 1 - 1 | Torpedo Zhodino | |
15/07/2010 22:59 | sơ loại 3 | Elfsborg | 2 - 1 | 0 - 0 | Iskra-stal Ribnita | |
15/07/2010 22:59 | sơ loại 3 | FK Ventspils | 0 - 0 | 0 - 0 | FK Teteks Tetovo | |
15/07/2010 22:59 | sơ loại 3 | Honka | 1 - 1 | 1 - 0 | Bangor City FC | |
15/07/2010 22:59 | sơ loại 3 | Dinamo Minsk | 5 - 1 | 2 - 0 | JK Sillamae Kalev | |
15/07/2010 22:59 | sơ loại 3 | FK Baki | 2 - 1 | 0 - 1 | FK Buducnost Podgorica | |
15/07/2010 22:59 | sơ loại 3 | Mypa | 3 - 0 | 1 - 0 | UE Sant Julia | |
15/07/2010 22:59 | sơ loại 3 | Gorica | 0 - 3 | 0 - 0 | Randers FC | |
15/07/2010 22:59 | sơ loại 3 | Austria Wien | 2 - 2 | 0 - 1 | NK Siroki Brijeg | |
15/07/2010 22:59 | sơ loại 3 | FC Zestafoni | 3 - 0 | 1 - 0 | Dukla Banska Bystrica | |
15/07/2010 22:59 | sơ loại 3 | Olimpia Balti | 0 - 2 | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti | |
16/07/2010 00:00 | sơ loại 3 | Molde | 1 - 0 | 0 - 0 | Jelgava | |
16/07/2010 00:00 | sơ loại 3 | Gefle IF | 1 - 2 | 0 - 1 | Dinamo Tbilisi | |
16/07/2010 00:00 | sơ loại 3 | Stabaek | 2 - 2 | 1 - 2 | Dnepr Mogilev | |
16/07/2010 00:00 | sơ loại 3 | Anorthosis Famagusta FC | 0 - 2 | 0 - 1 | HNK Sibenik | |
16/07/2010 00:30 | sơ loại 3 | Lausanne Sports | 1 - 0 | 1 - 0 | Borac Banja Luka | |
16/07/2010 00:30 | sơ loại 3 | FC Differdange 03 | 3 - 3 | 2 - 2 | Spartak Subotica | |
16/07/2010 00:30 | sơ loại 3 | Kalmar FF | 0 - 0 | 0 - 0 | FC Dacia Chisinau | |
16/07/2010 00:45 | sơ loại 3 | Levski Sofia | 6 - 0 | 3 - 0 | Dundalk | |
16/07/2010 00:45 | sơ loại 3 | Cercle Brugge | 0 - 1 | 0 - 1 | TPS Turku | |
16/07/2010 01:00 | sơ loại 3 | Brondby | 3 - 0 | 0 - 0 | Vaduz | |
16/07/2010 01:00 | sơ loại 3 | Siauliai | 0 - 2 | 0 - 0 | Wisla Krakow | |
16/07/2010 01:00 | sơ loại 3 | Besiktas | 3 - 0 | 1 - 0 | Vikingur Gotu | |
16/07/2010 01:00 | sơ loại 3 | Zrinjski Mostar | 4 - 1 | 4 - 1 | Tre Penne | |
16/07/2010 01:00 | sơ loại 3 | Maccabi Tel Aviv | 2 - 0 | 0 - 0 | FK Mogren Budva | |
16/07/2010 01:00 | sơ loại 3 | Utrecht | 4 - 0 | 3 - 0 | KF Tirana | |
16/07/2010 01:15 | sơ loại 3 | Suduva | 0 - 2 | 0 - 1 | Rapid Wien | |
16/07/2010 01:30 | sơ loại 3 | Besa Kavaje | 0 - 5 | 0 - 2 | Olympiakos | |
16/07/2010 01:30 | sơ loại 3 | Fehervar Videoton | 1 - 1 | 0 - 1 | NK Maribor | |
16/07/2010 01:45 | sơ loại 3 | Motherwell FC | 1 - 0 | 0 - 0 | Breidablik | |
16/07/2010 01:45 | sơ loại 3 | Maritimo | 3 - 2 | 0 - 1 | Sporting Fingal | |
16/07/2010 01:45 | sơ loại 3 | Cliftonville | 1 - 0 | 0 - 0 | Cibalia | |
16/07/2010 01:45 | sơ loại 3 | Portadown FC | 1 - 2 | 1 - 0 | Qarabag | |
16/07/2010 02:00 | sơ loại 3 | Shamrock Rovers | 1 - 1 | 0 - 1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
16/07/2010 02:15 | sơ loại 3 | KR Reykjavik | 0 - 3 | 0 - 0 | FC Karpaty Lviv |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 481 | 21.1% |
Các trận chưa diễn ra | 1799 | 78.9% |
Chiến thắng trên sân nhà | 224 | 46.57% |
Trận hòa | 119 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 138 | 28.69% |
Tổng số bàn thắng | 1315 | Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 763 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 552 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FC Porto | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FC Porto | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FC Porto | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | HJK Helsinki, FC Vaslui, Breidablik, La Posa FC Lusitans, Siauliai, UE Santa Coloma, EB Streymur, Trans Narva, Vikingur Gotu, NK Olimpija Ljubljana, Ulisses FC, Vaduz, Zalaegerszegi TE, Cibalia, FK Atyrau, Sliema Wanderers FC, WIT Georgia Tbilisi, UE Sant Julia, MIKA Ashta | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Montpellier, Rubin Kazan, FC Nordsjaelland, HJK Helsinki, FC Vaslui, Omonia Nicosia FC, AIK Solna, Breidablik, La Posa FC Lusitans, Siauliai, NSI Runavik, UE Santa Coloma, EB Streymur, Trans Narva, Vikingur Gotu, Suduva, NK Olimpija Ljubljana, FC Dacia Chisinau, Ulisses FC | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Feyenoord Rotterdam, Celtic, Hibernian FC, FC Viktoria Plzen, Trabzonspor, Red Bull Salzburg, Rosenborg, Litex Lovech, HJK Helsinki, FC Vaslui, FC Zestafoni, Aalesund FK, FC Differdange 03, Goteborg, Fenerbahce, Breidablik, Fylkir, Grasshoppers, FC Luzern, Valletta FC, La Po | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Zalaegerszegi TE | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sporting Braga, Feyenoord Rotterdam, Napoli, Celtic, Maccabi Haifa, FC Vaslui, Goteborg, AIK Solna, Fenerbahce, Grasshoppers, Ulisses FC, FC Flora Tallinn, FK Ventspils, Sibir, Vaduz, Zalaegerszegi TE, Cibalia, Dukla Banska Bystrica, MIKA Ashtarak, SC Faetano | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Montpellier, TPS Turku, Valletta FC, FK Zeta, FK Khazar Lenkoran, Zalaegerszegi TE, HNK Sibenik, Sliema Wanderers FC, WIT Georgia Tbilisi | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lausanne Sports | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Metalist Kharkiv, Rapid Wien | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Villarreal, Lausanne Sports | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp