Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/08/2010 22:59 | sơ loại 6 | Rapid Wien | 3 - 0 | 1 - 0 | Beroe | |
05/08/2010 22:00 | sơ loại 6 | FK Teteks Tetovo | 1 - 2 | 1 - 1 | Elfsborg | |
05/08/2010 22:00 | sơ loại 6 | OFK Beograd | 1 - 5 | 1 - 2 | Galatasaray | |
05/08/2010 22:59 | sơ loại 6 | Banik Ostrava | 1 - 2 | 1 - 1 | Dnepr Mogilev | |
05/08/2010 22:59 | sơ loại 6 | Qarabag | 3 - 2 | 3 - 0 | Wisla Krakow | |
05/08/2010 22:59 | sơ loại 6 | Dinamo Minsk | 3 - 1 | 1 - 1 | Maccabi Haifa | |
05/08/2010 23:10 | sơ loại 6 | FC Zestafoni | 0 - 1 | 0 - 0 | FC Karpaty Lviv | |
05/08/2010 23:30 | sơ loại 6 | Dinamo Tbilisi | 1 - 1 | 1 - 1 | Sturm Graz | |
06/08/2010 00:00 | sơ loại 6 | Apollon Limassol FC | 2 - 1 | 1 - 0 | Sibir | |
06/08/2010 00:00 | sơ loại 6 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 2 - 0 | 1 - 0 | Spartak Subotica | |
06/08/2010 00:00 | sơ loại 6 | Anorthosis Famagusta FC | 3 - 1 | 1 - 0 | Cercle Brugge | |
06/08/2010 00:00 | sơ loại 6 | IFK Goteborg | 1 - 0 | 0 - 0 | AZ Alkmaar | |
06/08/2010 00:30 | sơ loại 6 | Politehnica Timisoara | 3 - 3 | 0 - 3 | Mypa | |
06/08/2010 00:30 | sơ loại 6 | Brondby | 1 - 0 | 1 - 0 | FK Buducnost Podgorica | |
06/08/2010 00:30 | sơ loại 6 | Lausanne Sports | 1 - 1 | 0 - 0 | Randers FC | |
06/08/2010 00:45 | sơ loại 6 | Luzern | 1 - 3 | 0 - 3 | Utrecht | |
06/08/2010 00:45 | sơ loại 6 | Levski Sofia | 5 - 2 | 2 - 0 | Kalmar FF | |
06/08/2010 00:45 | sơ loại 6 | Aris Thessaloniki | 2 - 2 | 1 - 1 | Jagiellonia Bialystok | |
06/08/2010 01:00 | sơ loại 6 | Besiktas | 3 - 0 | 1 - 0 | Viktoria Plzen | |
06/08/2010 01:00 | sơ loại 6 | Maccabi Tel Aviv | 1 - 0 | 1 - 0 | Olympiakos | |
06/08/2010 01:00 | sơ loại 6 | Genk | 3 - 2 | 1 - 1 | Inter Turku | |
06/08/2010 01:00 | sơ loại 6 | FK Baumit Jablonec | 1 - 3 | 1 - 3 | APOEL Nicosia | |
06/08/2010 01:30 | sơ loại 6 | Bangor City FC | 1 - 2 | 1 - 0 | Maritimo | |
06/08/2010 01:30 | sơ loại 6 | Austria Wien | 3 - 0 | 3 - 0 | Ruch Chorzow | |
06/08/2010 01:30 | sơ loại 6 | VfB Stuttgart | 2 - 2 | 0 - 1 | Molde | |
06/08/2010 01:30 | sơ loại 6 | Hajduk Split | 3 - 0 | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | |
06/08/2010 01:45 | sơ loại 6 | Cliftonville | 1 - 2 | 1 - 0 | CSKA Sofia | |
06/08/2010 01:45 | sơ loại 6 | Juventus | 1 - 0 | 0 - 0 | Shamrock Rovers | |
06/08/2010 01:45 | sơ loại 6 | Hibernian FC | 2 - 3 | 0 - 1 | NK Maribor | |
06/08/2010 01:45 | sơ loại 6 | Motherwell FC | 3 - 0 | 2 - 0 | Aalesund FK | |
06/08/2010 01:45 | sơ loại 6 | Liverpool | 2 - 0 | 2 - 0 | Rabotnicki Skopje | |
06/08/2010 01:45 | sơ loại 6 | Montpellier | 0 - 1 | 0 - 1 | ETO Gyori FC | |
90 minute[0-1],Double bouts[1-1],120 minute[0-1],Penalty Kick[3-4] | ||||||
06/08/2010 02:15 | sơ loại 6 | Slovan Bratislava | 1 - 1 | 1 - 0 | Crvena Zvezda | |
06/08/2010 02:15 | sơ loại 6 | Zrinjski Mostar | 0 - 0 | 0 - 0 | Odense BK | |
06/08/2010 02:30 | sơ loại 6 | Sporting Lisbon | 2 - 1 | 1 - 0 | Nordsjaelland |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 481 | 21.1% |
Các trận chưa diễn ra | 1799 | 78.9% |
Chiến thắng trên sân nhà | 224 | 46.57% |
Trận hòa | 119 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 138 | 28.69% |
Tổng số bàn thắng | 1315 | Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 763 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 552 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FC Porto | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FC Porto | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FC Porto | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | HJK Helsinki, FC Vaslui, Breidablik, La Posa FC Lusitans, Siauliai, UE Santa Coloma, EB Streymur, Trans Narva, Vikingur Gotu, NK Olimpija Ljubljana, Ulisses FC, Vaduz, Zalaegerszegi TE, Cibalia, FK Atyrau, Sliema Wanderers FC, WIT Georgia Tbilisi, UE Sant Julia, MIKA Ashta | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Montpellier, Rubin Kazan, FC Nordsjaelland, HJK Helsinki, FC Vaslui, Omonia Nicosia FC, AIK Solna, Breidablik, La Posa FC Lusitans, Siauliai, NSI Runavik, UE Santa Coloma, EB Streymur, Trans Narva, Vikingur Gotu, Suduva, NK Olimpija Ljubljana, FC Dacia Chisinau, Ulisses FC | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Feyenoord Rotterdam, Celtic, Hibernian FC, FC Viktoria Plzen, Trabzonspor, Red Bull Salzburg, Rosenborg, Litex Lovech, HJK Helsinki, FC Vaslui, FC Zestafoni, Aalesund FK, FC Differdange 03, Goteborg, Fenerbahce, Breidablik, Fylkir, Grasshoppers, FC Luzern, Valletta FC, La Po | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Zalaegerszegi TE | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sporting Braga, Feyenoord Rotterdam, Napoli, Celtic, Maccabi Haifa, FC Vaslui, Goteborg, AIK Solna, Fenerbahce, Grasshoppers, Ulisses FC, FC Flora Tallinn, FK Ventspils, Sibir, Vaduz, Zalaegerszegi TE, Cibalia, Dukla Banska Bystrica, MIKA Ashtarak, SC Faetano | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Montpellier, TPS Turku, Valletta FC, FK Zeta, FK Khazar Lenkoran, Zalaegerszegi TE, HNK Sibenik, Sliema Wanderers FC, WIT Georgia Tbilisi | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lausanne Sports | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Metalist Kharkiv, Rapid Wien | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Villarreal, Lausanne Sports | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp