Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/06/2016 22:59 | loại 1.1 | Rabotnicki Skopje | 1 - 1 | 0 - 1 | FK Buducnost Podgorica | |
28/06/2016 22:59 | loại 1.1 | Partizani Tirana | 0 - 0 | 0 - 0 | Slovan Bratislava | |
28/06/2016 22:59 | loại 1.1 | Fk Kapaz Ganca | 0 - 0 | 0 - 0 | Dacia Chisinau | |
29/06/2016 01:45 | loại 1.1 | St Patrick's | 1 - 0 | 1 - 0 | Jeunesse Esch | |
30/06/2016 21:00 | loại 1.1 | Dila Gori | 1 - 0 | 1 - 0 | Shirak | |
30/06/2016 21:00 | loại 1.1 | FK Aktobe Lento | 1 - 1 | 1 - 1 | MTK Hungaria FC | |
30/06/2016 22:00 | loại 1.1 | UE Santa Coloma | 1 - 3 | 0 - 1 | NK Lokomotiva Zagreb | |
30/06/2016 22:00 | loại 1.1 | FK Ventspils | 2 - 0 | 2 - 0 | Vikingur Gotu | |
30/06/2016 22:00 | loại 1.1 | Trenkwalder Admira | 1 - 1 | 1 - 0 | TJ Spartak Myjava | |
30/06/2016 22:30 | loại 1.1 | Bokelj Kotor | 1 - 1 | 1 - 1 | Vojvodina | |
30/06/2016 22:59 | loại 1.1 | Levadia Tallinn | 1 - 1 | 0 - 1 | HB Torshavn | |
30/06/2016 22:59 | loại 1.1 | Fehervar Videoton | 3 - 0 | 1 - 0 | Olimpia Balti | |
30/06/2016 22:59 | loại 1.1 | Atlantas Klaipeda | 0 - 2 | 0 - 0 | HJK Helsinki | |
30/06/2016 22:59 | loại 1.1 | Dinamo Minsk | 2 - 1 | 1 - 0 | Spartaks Jurmala | |
30/06/2016 22:59 | loại 1.1 | Urartu | 0 - 1 | 0 - 1 | Omonia Nicosia FC | |
30/06/2016 22:59 | loại 1.1 | Trakai Riteriai | 2 - 1 | 0 - 1 | Nomme JK Kalju | |
30/06/2016 22:59 | loại 1.1 | Balzan | 0 - 2 | 0 - 1 | Neftci Baku | |
30/06/2016 22:59 | loại 1.1 | Sloboda | 0 - 0 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
30/06/2016 23:30 | loại 1.1 | AIK Solna | 2 - 0 | 1 - 0 | Bala Town | |
30/06/2016 23:30 | loại 1.1 | College Europa | 2 - 0 | 2 - 0 | Pyunik | |
30/06/2016 23:30 | loại 1.1 | Slavia Sofia | 1 - 0 | 0 - 0 | Zaglebie Lubin | |
30/06/2016 23:30 | loại 1.1 | IFK Goteborg | 5 - 0 | 3 - 0 | Llandudno | |
01/07/2016 00:00 | loại 1.1 | Zimbru Chisinau | 0 - 1 | 0 - 1 | Chikhura Sachkhere | |
01/07/2016 00:00 | loại 1.1 | Midtjylland | 1 - 0 | 0 - 0 | Suduva | |
01/07/2016 00:00 | loại 1.1 | Gilan Gabala | 5 - 1 | 3 - 0 | Samtredia | |
01/07/2016 00:00 | loại 1.1 | KS Perparimi Kukesi | 1 - 1 | 1 - 0 | Rudar Pljevlja | |
01/07/2016 00:00 | loại 1.1 | Odd Grenland | 2 - 0 | 0 - 0 | IFK Mariehamn | |
01/07/2016 00:00 | loại 1.1 | Vaduz | 3 - 1 | 2 - 0 | Sileks | |
01/07/2016 00:00 | loại 1.1 | AEK Larnaca | 3 - 0 | 3 - 0 | Folgore/falciano | |
01/07/2016 00:00 | loại 1.1 | NK Siroki Brijeg | 1 - 1 | 1 - 1 | Birkirkara FC | |
01/07/2016 00:00 | loại 1.1 | Differdange 03 | 1 - 1 | 1 - 0 | Cliftonville | |
01/07/2016 00:15 | loại 1.1 | Maccabi Tel Aviv | 3 - 0 | 2 - 0 | Gorica | |
01/07/2016 00:30 | loại 1.1 | Beroe | 0 - 0 | 0 - 0 | Radnik Bijeljina | |
01/07/2016 01:00 | loại 1.1 | Teuta Durres | 0 - 1 | 0 - 0 | Kairat Almaty | |
01/07/2016 01:00 | loại 1.1 | NSI Runavik | 0 - 2 | 0 - 1 | Shakhter Soligorsk | |
01/07/2016 01:00 | loại 1.1 | Domzale | 3 - 1 | 3 - 1 | Lusitanos la Posa | |
01/07/2016 01:15 | loại 1.1 | Spartak Trnava | 3 - 0 | 2 - 0 | Hibernians FC | |
01/07/2016 01:15 | loại 1.1 | Connah's QN | 0 - 0 | 0 - 0 | Stabaek | |
01/07/2016 01:30 | loại 1.1 | SP La Fiorita | 0 - 5 | 0 - 2 | Debreceni VSC | |
01/07/2016 01:30 | loại 1.1 | Cukaricki | 3 - 0 | 0 - 0 | Ordabasy | |
01/07/2016 01:45 | loại 1.1 | Linfield FC | 0 - 1 | 0 - 0 | Cork City | |
01/07/2016 01:45 | loại 1.1 | Aberdeen | 3 - 1 | 0 - 0 | Fola Esch | |
01/07/2016 02:00 | loại 1.1 | Hearts | 2 - 1 | 2 - 1 | FCI Tallinn | |
01/07/2016 02:00 | loại 1.1 | Shamrock Rovers | 0 - 2 | 0 - 1 | RoPS Rovaniemi | |
01/07/2016 02:00 | loại 1.1 | FK Shkendija 79 | 2 - 0 | 1 - 0 | Cracovia Krakow | |
01/07/2016 02:15 | loại 1.1 | Breidablik | 2 - 3 | 1 - 3 | Jelgava | |
01/07/2016 02:15 | loại 1.1 | KR Reykjavik | 2 - 1 | 1 - 1 | Glenavon Lurgan | |
01/07/2016 04:00 | loại 1.1 | Valur | 1 - 4 | 0 - 0 | Brondby |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 468 | 20.53% |
Các trận chưa diễn ra | 1812 | 79.47% |
Chiến thắng trên sân nhà | 220 | 47.01% |
Trận hòa | 111 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 136 | 29.06% |
Tổng số bàn thắng | 1189 | Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 704 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 485 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Genk | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Anderlecht | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Genk | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | La Posa Lusitans | -1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hibernian FC, Spartak Moscow, Dinamo Tbilisi, Partizan Belgrade, Rabotnicki Skopje, Legia Warszawa, AEK Athens, Shamrock Rovers, Slovan Bratislava, Differdange 03, Stabaek, Derry City, St. Patrick's, Lincoln City, Stjarnan, Valur, Breidablik, Arouca, Linfield FC, B36 Torsha | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | La Posa Lusitans | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | La Posa Lusitans | -3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NSI Runavik | -2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | La Posa Lusitans | -3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Genk | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gent | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Genk | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp