Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
04/07/2016 23:35 | loại 1.2 | Chikhura Sachkhere | 2 - 3 | 1 - 1 | Zimbru Chisinau | |
05/07/2016 22:45 | loại 1.2 | Birkirkara FC | 2 - 0 | 1 - 0 | NK Siroki Brijeg | |
05/07/2016 23:45 | loại 1.2 | Jeunesse Esch | 2 - 1 | 1 - 0 | St Patrick's | |
06/07/2016 22:45 | loại 1.2 | FCI Tallinn | 2 - 4 | 0 - 3 | Hearts | |
07/07/2016 19:00 | loại 1.2 | Ordabasy | 3 - 3 | 1 - 3 | Cukaricki | |
07/07/2016 20:00 | loại 1.2 | Shirak | 1 - 0 | 0 - 0 | Dila Gori | |
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],120 minutes[1-0],Penalty Kicks[4-1] | ||||||
07/07/2016 21:45 | loại 1.2 | Kairat Almaty | 5 - 0 | 2 - 0 | Teuta Durres | |
07/07/2016 22:00 | loại 1.2 | TJ Spartak Myjava | 2 - 3 | 1 - 2 | Trenkwalder Admira | |
07/07/2016 22:00 | loại 1.2 | Samtredia | 2 - 1 | 1 - 1 | Gilan Gabala | |
07/07/2016 22:00 | loại 1.2 | Pyunik | 2 - 1 | 1 - 1 | College Europa | |
07/07/2016 22:00 | loại 1.2 | Dacia Chisinau | 0 - 1 | 0 - 0 | Fk Kapaz Ganca | |
07/07/2016 22:30 | loại 1.2 | Rudar Pljevlja | 0 - 1 | 0 - 0 | KS Perparimi Kukesi | |
07/07/2016 22:30 | loại 1.2 | Jelgava | 2 - 2 | 1 - 2 | Breidablik | |
07/07/2016 22:59 | loại 1.2 | MTK Hungaria FC | 2 - 0 | 1 - 0 | FK Aktobe Lento | |
07/07/2016 22:59 | loại 1.2 | NK Lokomotiva Zagreb | 4 - 1 | 2 - 0 | UE Santa Coloma | |
07/07/2016 22:59 | loại 1.2 | HJK Helsinki | 1 - 1 | 1 - 0 | Atlantas Klaipeda | |
07/07/2016 22:59 | loại 1.2 | Spartaks Jurmala | 0 - 2 | 0 - 1 | Dinamo Minsk | |
07/07/2016 22:59 | loại 1.2 | Zaglebie Lubin | 3 - 0 | 1 - 0 | Slavia Sofia | |
07/07/2016 22:59 | loại 1.2 | IFK Mariehamn | 1 - 1 | 1 - 0 | Odd Grenland | |
07/07/2016 22:59 | loại 1.2 | RoPS Rovaniemi | 1 - 1 | 1 - 1 | Shamrock Rovers | |
07/07/2016 22:59 | loại 1.2 | Radnik Bijeljina | 0 - 2 | 0 - 0 | Beroe | |
07/07/2016 22:59 | loại 1.2 | Nomme JK Kalju | 4 - 1 | 0 - 1 | Trakai Riteriai | |
07/07/2016 22:59 | loại 1.2 | Debreceni VSC | 2 - 0 | 1 - 0 | SP La Fiorita | |
07/07/2016 22:59 | loại 1.2 | Neftci Baku | 1 - 2 | 1 - 0 | Balzan | |
07/07/2016 23:30 | loại 1.2 | Omonia Nicosia FC | 0 - 1 | 0 - 0 | Urartu | |
90 minutes[0-1],Double bouts[1-1],120 minutes[4-1] | ||||||
07/07/2016 23:30 | loại 1.2 | Fola Esch | 1 - 0 | 1 - 0 | Aberdeen | |
07/07/2016 23:30 | loại 1.2 | Brondby | 6 - 0 | 3 - 0 | Valur | |
07/07/2016 23:30 | loại 1.2 | Gorica | 0 - 1 | 0 - 1 | Maccabi Tel Aviv | |
07/07/2016 23:45 | loại 1.2 | Beitar Jerusalem | 1 - 0 | 0 - 0 | Sloboda | |
08/07/2016 00:00 | loại 1.2 | FK Buducnost Podgorica | 1 - 0 | 1 - 0 | Rabotnicki Skopje | |
08/07/2016 00:00 | loại 1.2 | HB Torshavn | 0 - 2 | 0 - 0 | Levadia Tallinn | |
08/07/2016 00:00 | loại 1.2 | Olimpia Balti | 2 - 0 | 2 - 0 | Fehervar Videoton | |
08/07/2016 00:00 | loại 1.2 | Suduva | 0 - 1 | 0 - 1 | Midtjylland | |
08/07/2016 00:00 | loại 1.2 | Stabaek | 0 - 1 | 0 - 1 | Connah's QN | |
08/07/2016 00:30 | loại 1.2 | Bala Town | 0 - 2 | 0 - 2 | AIK Solna | |
08/07/2016 01:00 | loại 1.2 | Llandudno | 1 - 2 | 0 - 1 | IFK Goteborg | |
08/07/2016 01:00 | loại 1.2 | Vikingur Gotu | 0 - 2 | 0 - 0 | FK Ventspils | |
08/07/2016 01:00 | loại 1.2 | Hibernians FC | 0 - 3 | 0 - 1 | Spartak Trnava | |
08/07/2016 01:00 | loại 1.2 | Vojvodina | 5 - 0 | 2 - 0 | Bokelj Kotor | |
08/07/2016 01:00 | loại 1.2 | Sileks | 1 - 2 | 1 - 0 | Vaduz | |
08/07/2016 01:00 | loại 1.2 | Shakhter Soligorsk | 5 - 0 | 2 - 0 | NSI Runavik | |
08/07/2016 01:00 | loại 1.2 | Cracovia Krakow | 1 - 2 | 0 - 1 | FK Shkendija 79 | |
08/07/2016 01:30 | loại 1.2 | Folgore/falciano | 1 - 3 | 1 - 0 | AEK Larnaca | |
08/07/2016 01:30 | loại 1.2 | Lusitanos la Posa | 1 - 2 | 1 - 2 | Domzale | |
08/07/2016 01:45 | loại 1.2 | Cliftonville | 2 - 0 | 1 - 0 | Differdange 03 | |
08/07/2016 01:45 | loại 1.2 | Cork City | 1 - 1 | 0 - 0 | Linfield FC | |
08/07/2016 01:45 | loại 1.2 | Glenavon Lurgan | 0 - 6 | 0 - 2 | KR Reykjavik |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 468 | 20.53% |
Các trận chưa diễn ra | 1812 | 79.47% |
Chiến thắng trên sân nhà | 220 | 47.01% |
Trận hòa | 111 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 136 | 29.06% |
Tổng số bàn thắng | 1189 | Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 704 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 485 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Genk | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Anderlecht | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Genk | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | La Posa Lusitans | -1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hibernian FC, Spartak Moscow, Dinamo Tbilisi, Partizan Belgrade, Rabotnicki Skopje, Legia Warszawa, AEK Athens, Shamrock Rovers, Slovan Bratislava, Differdange 03, Stabaek, Derry City, St. Patrick's, Lincoln City, Stjarnan, Valur, Breidablik, Arouca, Linfield FC, B36 Torsha | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | La Posa Lusitans | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | La Posa Lusitans | -3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NSI Runavik | -2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | La Posa Lusitans | -3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Genk | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gent | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Genk | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp