Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
23/08/2024 00:00 | play off | LASK Linz | 1 - 1 | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | |
23/08/2024 00:00 | play off | Rigas Futbola Skola | 2 - 1 | 2 - 0 | APOEL Nicosia | |
23/08/2024 00:00 | play off | Viktoria Plzen | 1 - 0 | 0 - 0 | Hearts | |
23/08/2024 00:00 | play off | Molde | 0 - 1 | 0 - 1 | Elfsborg | |
23/08/2024 00:30 | play off | PAOK Saloniki | 4 - 0 | 1 - 0 | Shamrock Rovers | |
23/08/2024 01:00 | play off | Ludogorets Razgrad | 4 - 0 | 1 - 0 | Cs Petrocub | |
23/08/2024 01:00 | play off | Maccabi Tel Aviv | 3 - 0 | 1 - 0 | Backa Topola | |
23/08/2024 01:30 | play off | Lugano | 3 - 3 | 1 - 1 | Besiktas | |
23/08/2024 01:45 | play off | Dinamo Minsk | 0 - 1 | 0 - 1 | Anderlecht | |
23/08/2024 01:45 | play off | Jagiellonia Bialystok | 1 - 4 | 1 - 2 | Ajax Amsterdam | |
23/08/2024 02:00 | play off | Ferencvarosi TC | 0 - 0 | 0 - 0 | Borac Banja Luka | |
23/08/2024 02:30 | play off | Sporting Braga | 2 - 1 | 1 - 1 | Rapid Wien | |
30/08/2024 00:00 | play off | Cs Petrocub | 1 - 2 | 1 - 0 | Ludogorets Razgrad | |
30/08/2024 00:00 | play off | APOEL Nicosia | 2 - 1 | 0 - 1 | Rigas Futbola Skola | |
90 minutes [2-1], Aggregate [3-3], 120 minutes [2-1], Penalty Shootout [2-4] | ||||||
30/08/2024 00:00 | play off | Elfsborg | 0 - 1 | 0 - 0 | Molde | |
90 minutes [0-1], Aggregate [1-1], 120 minutes [0-1], Penalty Shootout [4-2] | ||||||
30/08/2024 01:00 | play off | Anderlecht | 1 - 0 | 0 - 0 | Dinamo Minsk | |
30/08/2024 01:00 | play off | Besiktas | 5 - 1 | 1 - 0 | Lugano | |
30/08/2024 01:00 | play off | Ajax Amsterdam | 3 - 0 | 1 - 0 | Jagiellonia Bialystok | |
30/08/2024 01:30 | play off | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | 0 - 0 | LASK Linz | |
30/08/2024 01:45 | play off | Hearts | 0 - 1 | 0 - 0 | Viktoria Plzen | |
30/08/2024 02:00 | play off | Backa Topola | 1 - 5 | 0 - 3 | Maccabi Tel Aviv | |
30/08/2024 02:00 | play off | Rapid Wien | 2 - 2 | 1 - 0 | Sporting Braga | |
30/08/2024 02:00 | play off | Borac Banja Luka | 0 - 0 | 0 - 0 | Ferencvarosi TC | |
90 minutes [0-0], Aggregate [0-0], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-3] | ||||||
30/08/2024 02:00 | play off | Shamrock Rovers | 0 - 2 | 0 - 0 | PAOK Saloniki |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 269 | 11.8% |
Các trận chưa diễn ra | 2011 | 88.2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 157 | 58.36% |
Trận hòa | 65 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 92 | 34.2% |
Tổng số bàn thắng | 894 | Trung bình 3.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 519 | Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 375 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Tottenham Hotspur | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bodo Glimt | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Lyon | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hearts, UE Santa Coloma, The New Saints, Maccabi Petah Tikva FC | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hearts, Partizan Belgrade, UE Santa Coloma, The New Saints, Sheriff, Maccabi Petah Tikva FC, Paksi SE, Corvinul Hunedoara | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hearts, Kilmarnock, Shamrock Rovers, Lincoln City, Servette, UE Santa Coloma, The New Saints, Vojvodina, Maccabi Petah Tikva FC, AEP Paphos, Kryvbas, LASK Linz, Jagiellonia Bialystok, NK Rijeka, MFK Ruzomberok, Baltija Panevezys, Cs Petrocub, Backa Topola, Kf Llapi | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | The New Saints | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Cercle Brugge, NK Publikum Celje, The New Saints, Tobol Kostanai | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Panathinaikos, Servette, Paksi SE, Zira | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Maccabi Tel Aviv | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Malmo FF | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Maccabi Tel Aviv | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp