Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
39 |
32.5% |
Các trận chưa diễn ra |
81 |
67.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
56.41% |
Trận hòa |
3 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
35.9% |
Tổng số bàn thắng |
111 |
Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
69 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Indonesia |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Uzbekistan |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Singapore |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Chinese Taipei, Yemen, Sri Lanka |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Singapore, Chinese Taipei, Turkmenistan, Nepal, Philippines, Yemen, Sri Lanka, Guam Island |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kuwait, Uzbekistan, Malaysia, Chinese Taipei, Maldives, Ấn Độ, Yemen, Myanmar, Sri Lanka, Mông Cổ, Kyrgyzstan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jordan, Tajikistan, Uzbekistan, Palestine |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jordan, Tajikistan, Uzbekistan, Thái Lan, Bahrain, Maldives, Palestine, Turkmenistan, Nepal, Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jordan, Kuwait, Tajikistan, Uzbekistan, Malaysia, Chinese Taipei, Palestine, Ấn Độ, Mông Cổ, Kyrgyzstan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nepal |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kuwait, Myanmar |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nepal |
13 bàn |