Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
90 |
75% |
Các trận chưa diễn ra |
30 |
25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
43 |
47.78% |
Trận hòa |
18 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
29 |
32.22% |
Tổng số bàn thắng |
242 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
139 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
103 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Jordan |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Uzbekistan, Iran |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jordan |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Trung Quốc, Chinese Taipei, Yemen, Sri Lanka |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Trung Quốc, Singapore, Lebanon, Oman, Việt Nam, Chinese Taipei, Turkmenistan, Nepal, Philippines, Yemen, Sri Lanka, Guam Island |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Trung Quốc, Kuwait, Chinese Taipei, Maldives, Ấn Độ, Yemen, Myanmar, Sri Lanka, Mông Cổ, Kyrgyzstan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Trung Quốc |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Trung Quốc, Lebanon, Oman, Thái Lan, Maldives, Turkmenistan, Nepal, Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kuwait, Tajikistan, Australia, Saudi Arabia, Iran, Chinese Taipei, Mông Cổ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nepal |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Malaysia |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nepal |
13 bàn |