Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 28/06/2025 01:41
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
13.33% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
13.33% |
Tổng số bàn thắng |
11 |
Trung bình 0.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 0.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
4 |
Trung bình 0.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ki Klaksvik |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ki Klaksvik |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Vikingur Gotu, Ki Klaksvik |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Toftir B68 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Toftir B68 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Toftir B68, Ab Argir |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vikingur Gotu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vikingur Gotu, Ki Klaksvik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vikingur Gotu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ab Argir |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Toftir B68, Ab Argir |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ab Argir |
4 bàn |