Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ki Klaksvik | 12 | 11 | 1 | 0 | 40 | 5 | 34 |
2 | HB Torshavn | 15 | 9 | 1 | 5 | 33 | 28 | 28 |
3 | NSI Runavik | 11 | 9 | 0 | 2 | 49 | 13 | 27 |
4 | B36 Torshavn | 14 | 7 | 2 | 5 | 23 | 21 | 23 |
5 | Vikingur Gotu | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 14 | 20 |
6 | EB Streymur | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 22 | 20 |
7 | Toftir B68 | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 31 | 15 |
8 | Suduroy | 14 | 4 | 0 | 10 | 10 | 32 | 12 |
9 | 07 Vestur Sorvagur | 13 | 2 | 1 | 10 | 17 | 24 | 7 |
10 | Tb Tuoroyri | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 36 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 56 | 18.67% |
Các trận chưa diễn ra | 244 | 81.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 29 | 51.79% |
Trận hòa | 8 | 14% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 53.57% |
Tổng số bàn thắng | 226 | Trung bình 4.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 113 | Trung bình 2.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 113 | Trung bình 2.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NSI Runavik | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NSI Runavik | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NSI Runavik | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Suduroy, Tb Tuoroyri | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Suduroy | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Tb Tuoroyri, 07 Vestur Sorvagur | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ki Klaksvik | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ki Klaksvik | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | NSI Runavik, Ki Klaksvik | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tb Tuoroyri | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | HB Torshavn | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Toftir B68 | 23 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp