Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
08/10/2011 11:00 | 2 | Tochigi SC | 2 - 1 | 1 - 0 | Honda Lock SC | |
08/10/2011 11:00 | 2 | Consadole Sapporo | 2 - 2 | 0 - 0 | Mito Hollyhock | |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | ||||||
08/10/2011 11:00 | 2 | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 0 | 0 - 0 | Okayama FC | |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
08/10/2011 11:00 | 2 | Kashiwa Reysol | 2 - 0 | 1 - 0 | Ohira Tochigi UVA SC | |
08/10/2011 11:00 | 2 | Yamagata Montedio | 2 - 0 | 2 - 0 | Blaublitz Akita | |
08/10/2011 11:00 | 2 | Tokyo | 4 - 0 | 2 - 0 | Amigos Kagoshima | |
08/10/2011 11:00 | 2 | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | 2 - 0 | Gifu B | |
08/10/2011 11:00 | 2 | Shonan Bellmare | 2 - 1 | 0 - 1 | Okayama B | |
08/10/2011 12:00 | 2 | Yokohama FC | 0 - 2 | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | |
08/10/2011 13:00 | 2 | Ehime FC | 2 - 0 | 1 - 0 | Ryukyu | |
08/10/2011 13:00 | 2 | Ventforet Kofu | 2 - 1 | 2 - 0 | Machida Zelvia | |
08/10/2011 13:00 | 2 | Kawasaki Frontale | 1 - 1 | 0 - 0 | Arte Takasaki | |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
08/10/2011 13:00 | 2 | Sanfrecce Hiroshima | 4 - 2 | 3 - 2 | Zweigen Kanazawa FC | |
08/10/2011 13:00 | 2 | Vegalta Sendai | 1 - 1 | 0 - 0 | Sony Sendai FC | |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
08/10/2011 13:00 | 2 | Avispa Fukuoka | 3 - 0 | 2 - 0 | Kochi University | |
10/10/2011 11:00 | 2 | Gifu | 0 - 1 | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | |
10/10/2011 11:00 | 2 | Oita Trinita | 1 - 0 | 1 - 0 | Tokushima Vortis | |
10/10/2011 11:00 | 2 | Gainare Tottori | 3 - 0 | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | |
10/10/2011 11:00 | 2 | Kyoto Purple Sanga | 3 - 0 | 1 - 0 | Sagawa Printing S.C. | |
10/10/2011 11:00 | 2 | Omiya Ardija | 1 - 1 | 0 - 0 | Fukuoka University | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-5] | ||||||
10/10/2011 11:00 | 2 | Tokyo Verdy | 7 - 1 | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki | |
10/10/2011 11:00 | 2 | JEF United Ichihara | 1 - 0 | 0 - 0 | Dezzolla Shimane EC | |
10/10/2011 11:00 | 2 | Vissel Kobe | 8 - 0 | 4 - 0 | Sanyo Electric Sumoto | |
10/10/2011 14:00 | 2 | Kataller Toyama | 3 - 3 | 1 - 2 | Sagan Tosu | |
90 minutes[3-3],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
12/10/2011 17:00 | 2 | Albirex Niigata Japan | 5 - 0 | 3 - 0 | Kataller Toyama | |
12/10/2011 17:00 | 2 | Jubilo Iwata | 3 - 0 | 1 - 0 | Fukushima United FC | |
12/10/2011 17:00 | 2 | Yokohama F Marinos | 3 - 1 | 0 - 0 | Kamatamare Sanuki | |
12/10/2011 17:00 | 2 | Urawa Red Diamonds | 4 - 1 | 2 - 1 | Miyazaki Sangyo-keiei University | |
12/10/2011 17:00 | 2 | Gamba Osaka | 2 - 0 | 1 - 0 | Sagawa Shiga FC | |
12/10/2011 17:00 | 2 | Nagoya Grampus Eight | 6 - 0 | 4 - 0 | Suzuka Rampole | |
12/10/2011 17:00 | 2 | Kashima Antlers | 2 - 0 | 2 - 0 | Tsukuba University | |
12/10/2011 17:00 | 2 | Cerezo Osaka | 6 - 0 | 2 - 0 | Hokkaido University |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 63 | 21% |
Các trận chưa diễn ra | 237 | 79% |
Chiến thắng trên sân nhà | 51 | 80.95% |
Trận hòa | 25 | 40% |
Chiến thắng trên sân khách | 20 | 31.75% |
Tổng số bàn thắng | 284 | Trung bình 4.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 206 | Trung bình 3.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 78 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kyoto Purple Sanga | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Yokohama F Marinos | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kyoto Purple Sanga | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Thespa Kusatsu Gunma, Yokohama FC, FC Gifu, Okayama FC, Ohira Tochigi UVA SC, Blaublitz Akita, Amigos Kagoshima, Gifu B, Ryukyu, Kochi University, Roasso Kumamoto, Sagawa Printing S.C., Dezzolla Shimane EC, Sanyo Electric Sumoto, Fukushima United FC, Sagawa Shiga FC, Suz | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Thespa Kusatsu Gunma, Yokohama FC, FC Gifu, Honda Lock SC, Mito Hollyhock, Okayama FC, Ohira Tochigi UVA SC, Blaublitz Akita, Amigos Kagoshima, Gifu B, Okayama B, Matsumoto Yamaga FC, Ryukyu, Machida Zelvia, Arte Takasaki, Zweigen Kanazawa FC, Sony Sendai FC, Kochi Univer | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Cerezo Osaka, Sanfrecce Hiroshima, Yamagata Montedio, Vegalta Sendai, Yokohama F Marinos, Kashima Antlers, Omiya Ardija, Jubilo Iwata, Kawasaki Frontale, Albirex Niigata, Gamba Osaka, Nagoya Grampus Eight, Tochigi SC, Consadole Sapporo, Thespa Kusatsu Gunma, Yokohama FC | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Thespa Kusatsu Gunma | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shimizu S-Pulse, Vissel Kobe, Avispa Fukuoka, Thespa Kusatsu Gunma, Gainare Tottori, JEF United Ichihara, Honda Lock SC, Okayama FC, Ohira Tochigi UVA SC, Blaublitz Akita, Amigos Kagoshima, Gifu B, Okayama B, Matsumoto Yamaga FC, Ryukyu, Machida Zelvia, Arte Takasaki, Zwe | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sanfrecce Hiroshima, Yamagata Montedio, Vegalta Sendai, Yokohama F Marinos, Kashima Antlers, Omiya Ardija, Jubilo Iwata, Kawasaki Frontale, Albirex Niigata, Gamba Osaka, Nagoya Grampus Eight, Consadole Sapporo, Thespa Kusatsu Gunma, Shonan Bellmare, Yokohama FC, Ehime F | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kyoto Purple Sanga, Sanyo Electric Sumoto | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kyoto Purple Sanga | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sanyo Electric Sumoto | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp