Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
12/06/2024 16:30 | 2 | Machida Zelvia | 1 - 1 | 1 - 0 | Tsukuba University | |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
12/06/2024 16:30 | 2 | Nagoya Grampus Eight | 0 - 1 | 0 - 0 | Japan Soccer College | |
12/06/2024 16:30 | 2 | Sanfrecce Hiroshima | 11 - 2 | 5 - 1 | Baleine Shimonoseki | |
12/06/2024 16:30 | 2 | Tokyo Verdy | 5 - 0 | 2 - 0 | AC Nagano Parceiro | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Tokushima Vortis | 1 - 0 | 0 - 0 | Vegalta Sendai | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 1 | 1 - 0 | Renofa Yamaguchi | |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-3] | ||||||
12/06/2024 17:00 | 2 | Fujieda Myfc | 2 - 0 | 2 - 0 | Tochigi SC | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Ventforet Kofu | 2 - 0 | 0 - 0 | Honda | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Oita Trinita | 1 - 0 | 0 - 0 | Kagoshima United | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Okayama FC | 1 - 7 | 1 - 3 | Ehime FC | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Blaublitz Akita | 0 - 2 | 0 - 1 | Ban Di Tesi Iwaki | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Roasso Kumamoto | 1 - 2 | 1 - 0 | Mito Hollyhock | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Albirex Niigata Japan | 4 - 4 | 2 - 2 | Giravanz Kitakyushu | |
90 minutes[4-4], 120 minutes[4-4], Penalty Kicks[3-1] | ||||||
12/06/2024 17:00 | 2 | Avispa Fukuoka | 8 - 0 | 2 - 0 | Fukuyama City | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Cerezo Osaka | 3 - 1 | 2 - 1 | J Lease | |
12/06/2024 17:00 | 2 | JEF United Ichihara | 2 - 1 | 2 - 1 | Chukyo University | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Tokyo | 3 - 0 | 3 - 0 | Veertien Mie | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Gamba Osaka | 3 - 0 | 3 - 0 | Fukushima United FC | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Consadole Sapporo | 3 - 1 | 2 - 1 | Tochigi City | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Jubilo Iwata | 1 - 2 | 0 - 0 | Tegevajaro Miyazaki | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Kashima Antlers | 2 - 1 | 1 - 1 | Nara Club | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Kashiwa Reysol | 2 - 0 | 0 - 0 | Grulla Morioka | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Kawasaki Frontale | 2 - 0 | 1 - 0 | Sony Sendai FC | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Kyoto Purple Sanga | 2 - 0 | 1 - 0 | Omiya Ardija | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Yamagata Montedio | 3 - 2 | 3 - 1 | Sc Sagamihara | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Sagan Tosu | 2 - 1 | 1 - 1 | Kochi United | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Shimizu S-Pulse | 9 - 0 | 2 - 0 | Mitsubishi Nagasaki | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Shonan Bellmare | 3 - 1 | 1 - 0 | Konan University | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Vissel Kobe | 2 - 0 | 1 - 0 | Kataller Toyama | |
12/06/2024 17:00 | 2 | V-Varen Nagasaki | 3 - 2 | 2 - 1 | Kamatamare Sanuki | |
12/06/2024 17:00 | 2 | Yokohama FC | 1 - 1 | 0 - 0 | Vanraure Hachinohe | |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
12/06/2024 17:00 | 2 | Yokohama F Marinos | 2 - 2 | 0 - 0 | Gifu | |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 86 | 28.67% |
Các trận chưa diễn ra | 214 | 71.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 87 | 101.16% |
Trận hòa | 13 | 15% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 34.88% |
Tổng số bàn thắng | 457 | Trung bình 5.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 297 | Trung bình 3.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 160 | Trung bình 1.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sanfrecce Hiroshima | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sanfrecce Hiroshima | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ehime FC | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Vegalta Sendai, Nagoya Grampus Eight, Tochigi SC, Blaublitz Akita, AC Nagano Parceiro, Yokogawa Musashino, Imabari FC, Honda, Kagoshima United, Azul Claro Numazu, Biwako Seikei Sport College, Yamanashi Gakuin University Pegasus, Meiji University, Okinawa Sv, Fukui Unit | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vegalta Sendai, Omiya Ardija, Nagoya Grampus Eight, Tochigi SC, Ehime FC, Mito Hollyhock, Blaublitz Akita, Giravanz Kitakyushu, Kamatamare Sanuki, AC Nagano Parceiro, Yokogawa Musashino, Imabari FC, Honda, Renofa Yamaguchi, Kagoshima United, Azul Claro Numazu, Vanraure H | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Cerezo Osaka, Sanfrecce Hiroshima, Vegalta Sendai, Avispa Fukuoka, Jubilo Iwata, Kashiwa Reysol, Kawasaki Frontale, Albirex Niigata Japan, Nagoya Grampus Eight, Tochigi SC, Consadole Sapporo, Thespa Kusatsu Gunma, Tokyo, Gainare Tottori, Tokyo Verdy, Kataller Toyama, Oka | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vissel Kobe, Vegalta Sendai, Kashiwa Reysol, Nagoya Grampus Eight, Thespa Kusatsu Gunma, Tokyo, Gainare Tottori, Machida Zelvia, Zweigen Kanazawa FC, Tsukuba University, Kagoshima United, Vanraure Hachinohe, Meiji University | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shimizu S-Pulse, Vegalta Sendai, Omiya Ardija, Tochigi SC, Ehime FC, Gifu, Oita Trinita, Tokyo Verdy, Kataller Toyama, Mito Hollyhock, Giravanz Kitakyushu, Tokushima Vortis, Fukushima United FC, Kamatamare Sanuki, Tsukuba University, AC Nagano Parceiro, Yokogawa Musashin | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Cerezo Osaka, Sanfrecce Hiroshima, Vissel Kobe, Avispa Fukuoka, Jubilo Iwata, Kashiwa Reysol, Kawasaki Frontale, Albirex Niigata Japan, Nagoya Grampus Eight, Thespa Kusatsu Gunma, Tokyo, Gainare Tottori, Okayama FC, Blaublitz Akita, Machida Zelvia, Zweigen Kanazawa FC, R | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Yamagata Montedio | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Okayama FC | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Yamagata Montedio | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp