Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
93 |
930% |
Các trận chưa diễn ra |
-83 |
-830% |
Chiến thắng trên sân nhà |
46 |
49.46% |
Trận hòa |
25 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
23.66% |
Tổng số bàn thắng |
201 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
124 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
77 |
Trung bình 0.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
SC Covilha |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sporting Braga, Leixoes |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
SC Covilha, Chaves |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Academica Coimbra, SC Freamunde |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Academica Coimbra, Maritimo, Atletico Clube Purtugal |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Porto, Pacos Ferreira, SC Freamunde, Academico Viseu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
SL Benfica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SL Benfica, Academica Coimbra, Sporting Braga, Sporting Lisbon, Maritimo, Vitoria Setubal, Belenenses, SC Freamunde |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Porto, SL Benfica, CD Nacional, Arouca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Beira Mar |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Beira Mar |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
SC Covilha, UD Oliveirense |
10 bàn |