Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
46.15% |
Trận hòa |
2 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
47 |
Trung bình 3.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gd Estoril Praia U23 |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gd Estoril Praia U23 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gd Estoril Praia U23 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sporting Clube De Portugal U23, Gil Vicente U23, Academico Viseu U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vizela U23, Benfica U23, Sporting Clube De Portugal U23, Gil Vicente U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Famalicao U23, Farense U23, Torreense U23, Academico Viseu U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Farense U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vizela U23, Benfica U23, Gil Vicente U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Farense U23, Torreense U23, Academico Viseu U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Santa Clara U23 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gd Estoril Praia U23 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Santa Clara U23 |
8 bàn |