Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/11/2017 22:00 | 1 | Cartagena B | 1 - 2 | 1 - 2 | Ontinyent CF | |
30/11/2017 01:00 | 1 | Atletico Saguntino | 2 - 1 | 1 - 0 | Mallorca B | |
30/11/2017 01:30 | 1 | CD Pena Sport | 0 - 1 | 0 - 1 | Alaves B | |
30/11/2017 01:30 | 1 | Silva Sd | 0 - 3 | 0 - 1 | Union Langreo | |
30/11/2017 02:00 | 1 | CD Olimpic Xativa | 0 - 3 | 0 - 1 | UCAM Murcia | |
30/11/2017 02:00 | 1 | Real Aviles | 1 - 1 | 0 - 0 | Burgos CF | |
30/11/2017 02:00 | 1 | Cd Ardoi | 2 - 2 | 0 - 2 | Utebo | |
30/11/2017 02:00 | 1 | San Sebastian Reyes | 1 - 1 | 0 - 1 | Rayo Majadahonda | |
30/11/2017 02:00 | 1 | Arcos Cf | 2 - 3 | 2 - 1 | Real Betis B | |
30/11/2017 02:15 | 1 | Sd Tarazona | 0 - 1 | 0 - 1 | SD Logrones | |
30/11/2017 02:30 | 1 | Rapido de Bouzas | 0 - 1 | 0 - 0 | Pontevedra | |
30/11/2017 02:30 | 1 | Villanovense | 4 - 0 | 2 - 0 | Tenerife B | |
30/11/2017 02:30 | 1 | CP Villarrobledo | 5 - 0 | 2 - 0 | Cd Huetor Tajar | |
30/11/2017 02:30 | 1 | Up Plasencia | 1 - 0 | 1 - 0 | Ud San Fernando | |
10/12/2017 22:00 | 1 | Cd Huetor Tajar | 2 - 1 | 1 - 1 | CP Villarrobledo | |
13/12/2017 01:30 | 1 | Union Langreo | 2 - 0 | 1 - 0 | Silva Sd | |
13/12/2017 22:30 | 1 | Real Betis B | 2 - 0 | 1 - 0 | Arcos Cf | |
13/12/2017 22:59 | 1 | UCAM Murcia | 5 - 1 | 3 - 1 | CD Olimpic Xativa | |
14/12/2017 01:00 | 1 | Mallorca B | 0 - 1 | 0 - 1 | Atletico Saguntino | |
14/12/2017 01:30 | 1 | Alaves B | 0 - 2 | 0 - 1 | CD Pena Sport | |
14/12/2017 02:00 | 1 | Burgos CF | 0 - 0 | 0 - 0 | Real Aviles | |
14/12/2017 02:00 | 1 | Ontinyent CF | 4 - 0 | 1 - 0 | Cartagena B | |
14/12/2017 02:00 | 1 | Utebo | 2 - 0 | 0 - 0 | Cd Ardoi | |
14/12/2017 02:00 | 1 | Rayo Majadahonda | 0 - 1 | 0 - 1 | San Sebastian Reyes | |
14/12/2017 02:30 | 1 | Pontevedra | 3 - 0 | 1 - 0 | Rapido de Bouzas | |
14/12/2017 02:30 | 1 | SD Logrones | 1 - 0 | 0 - 0 | Sd Tarazona | |
14/12/2017 03:30 | 1 | Tenerife B | 3 - 3 | 2 - 1 | Villanovense | |
14/12/2017 03:30 | 1 | Ud San Fernando | 1 - 0 | 1 - 0 | Up Plasencia | |
90 minutes[1-0], Double bouts[1-1], 120 minutes[1-0], Penalty Kicks[3-4] |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 64 | 21.33% |
Các trận chưa diễn ra | 236 | 78.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 30 | 46.88% |
Trận hòa | 14 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 20 | 31.25% |
Tổng số bàn thắng | 163 | Trung bình 2.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 97 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 66 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ontinyent CF | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ontinyent CF | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Atletico Saguntino, Vilafranca | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rapido de Bouzas, Sd Tarazona, Silva Sd | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Real Avila CF, CD Olimpic Xativa, Rapido de Bouzas, Rayo Majadahonda, Sd Tarazona, Cd Getxo, Olivenza, Silva Sd, Mallorca B | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rapido de Bouzas, Real Aviles, Ue Cornella, Tenerife B, Ud San Fernando, Arcos Cf, Sd Tarazona, Cd Huetor Tajar, Cartagena B, Torre Levante Orriols, Silva Sd, Cd Ardoi | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Torre Levante Orriols | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Real Avila CF, Real Betis B, Ud San Fernando, Torre Levante Orriols, Olivenza | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | U.M. Escobedo, Real Aviles, Ue Cornella, Torre Levante Orriols, Alaves B | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ontinyent CF | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | CD Pena Sport, Atletico Saguntino | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ontinyent CF, Real Betis B, Vilafranca | 7 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp