Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
279 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
33.33% |
Trận hòa |
9 |
43% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
23.81% |
Tổng số bàn thắng |
48 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
North Carolina Courage Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Portland Thorns Fc Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
North Carolina Courage Womens |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Orlando Pride Womens, Washington Spirit Womens, Chicago Red Stars Womens |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Orlando Pride Womens, Washington Spirit Womens, Houston Dash Womens, Chicago Red Stars Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Racing Louisville Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Houston Dash Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Washington Spirit Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gotham Fc Womens, Portland Thorns Fc Womens, Houston Dash Womens, Racing Louisville Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
North Carolina Courage Womens, Kansas City Nwsl Womens |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Racing Louisville Womens, Kansas City Nwsl Womens |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
North Carolina Courage Womens |
6 bàn |