Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Philadelphia Union | 19 | 9 | 7 | 3 | 38 | 25 | 34 |
2 | Columbus Crew | 19 | 8 | 9 | 2 | 34 | 25 | 33 |
3 | Vancouver Whitecaps FC | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 |
4 | Inter Miami | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 30 | 30 |
5 | Cincinnati | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 22 | 30 |
6 | Orlando City | 17 | 7 | 7 | 3 | 33 | 22 | 28 |
7 | Nashville Sc | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 19 | 28 |
8 | San Diego Flash | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 18 | 27 |
9 | Minnesota United | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 14 | 27 |
10 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 26 |
11 | New York Red Bulls | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 23 | 24 |
12 | New York City Fc | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 24 |
13 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 23 |
14 | Seattle Sounders | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 18 | 23 |
15 | Charlotte Eagles | 17 | 7 | 1 | 9 | 28 | 31 | 22 |
16 | New England Revolution | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 17 | 21 |
17 | Houston Dynamo | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 19 | 20 |
18 | Austin Aztex | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 18 | 20 |
19 | San Jose Earthquakes | 15 | 5 | 4 | 6 | 31 | 26 | 19 |
20 | Chicago Fire | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 27 | 19 |
21 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 20 | 19 |
22 | Atlanta United | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 28 | 17 |
23 | Dallas | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 25 | 16 |
24 | Washington DC United | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 28 | 15 |
25 | Real Salt Lake | 15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 22 | 14 |
26 | Toronto FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 18 | 22 | 13 |
27 | Sporting Kansas City | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 27 | 13 |
28 | Saint Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | 11 |
29 | Montreal Impact | 17 | 2 | 5 | 10 | 13 | 29 | 11 |
30 | Los Angeles Galaxy | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 35 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 234 | 69.23% |
Các trận chưa diễn ra | 104 | 30.77% |
Chiến thắng trên sân nhà | 104 | 44.44% |
Trận hòa | 70 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 64 | 27.35% |
Tổng số bàn thắng | 684 | Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 389 | Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 295 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Philadelphia Union, Inter Miami | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Philadelphia Union | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Chicago Fire | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Austin Aztex, Saint Louis City | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dallas | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Seattle Sounders, Atlanta United | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vancouver Whitecaps FC | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | New England Revolution, Los Angeles FC | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vancouver Whitecaps FC | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Los Angeles Galaxy | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Philadelphia Union | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Charlotte Eagles | 22 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp