Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
9.33% |
Các trận chưa diễn ra |
272 |
90.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
46.43% |
Trận hòa |
10 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
79 |
Trung bình 2.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
46 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
33 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KS Dinamo Tirana |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KS Dinamo Tirana |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Egnatia Rrogozhine |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Teuta Durres, Flamurtari |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Teuta Durres, Flamurtari, Besa Kavaje, Ks Iliria Fushe, Burreli, Pogradeci, Kastrioti Kruje, Kf Oriku, Luzi 2008, Kf Valbona |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KF Tirana, Teuta Durres, Flamurtari, Apolonia Fier, Vora, Ks Korabi Peshkopi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Teuta Durres, Besa Kavaje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Teuta Durres, Besa Kavaje, Ks Iliria Fushe, Burreli, Pogradeci, Kastrioti Kruje, Kf Oriku, Luzi 2008, Kf Valbona |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
KF Tirana, Teuta Durres, Flamurtari, Skenderbeu Korca, KS Dinamo Tirana, Partizani Tirana, Besa Kavaje, Ks Korabi Peshkopi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
KS Dinamo Tirana |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
KS Dinamo Tirana |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kf Erzeni Shijak |
6 bàn |