Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
96 |
32% |
Các trận chưa diễn ra |
204 |
68% |
Chiến thắng trên sân nhà |
45 |
46.88% |
Trận hòa |
30 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
21.88% |
Tổng số bàn thắng |
251 |
Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
148 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
103 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Universidad de Chile |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Union Espanola, Huachipato, Deportes Temuco |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Universidad de Chile |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cd Santiago Morning, Cobresal, Deportes Recoleta |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cobresal |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cd Santiago Morning |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Audax Italiano |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rangers Talca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cd Magallanes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportes Temuco |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Deportes Temuco, Deportes Santa Cruz |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportes Concepcion |
11 bàn |