Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Atletico Junior Barranquilla |
10 |
6 |
3 |
1 |
20 |
6 |
14 |
21 |
2 |
Valledupar |
10 |
5 |
4 |
1 |
17 |
7 |
10 |
19 |
3 |
Real Cartagena |
10 |
3 |
4 |
3 |
13 |
12 |
1 |
13 |
4 |
U. Autonoma |
10 |
4 |
1 |
5 |
10 |
13 |
-3 |
13 |
5 |
Barranquilla |
10 |
3 |
4 |
3 |
7 |
11 |
-4 |
13 |
6 |
Union Magdalena |
10 |
0 |
2 |
8 |
4 |
22 |
-18 |
2 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Atletico Nacional |
10 |
6 |
3 |
1 |
20 |
12 |
8 |
21 |
2 |
Dep.Independiente Medellin |
10 |
6 |
3 |
1 |
16 |
9 |
7 |
21 |
3 |
Envigado |
10 |
3 |
4 |
3 |
12 |
12 |
0 |
13 |
4 |
Jaguares De Cordoba |
10 |
2 |
5 |
3 |
7 |
9 |
-2 |
11 |
5 |
Aguilas Doradas |
10 |
1 |
5 |
4 |
12 |
14 |
-2 |
8 |
6 |
Deportivo Rionegro |
10 |
0 |
4 |
6 |
11 |
22 |
-11 |
4 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Boyaca Chico |
10 |
5 |
5 |
0 |
11 |
4 |
7 |
20 |
2 |
Patriotas |
10 |
5 |
4 |
1 |
10 |
8 |
2 |
19 |
3 |
Cucuta |
10 |
4 |
5 |
1 |
13 |
6 |
7 |
17 |
4 |
Alianza Petrolera |
10 |
2 |
4 |
4 |
10 |
11 |
-1 |
10 |
5 |
Atletico Bucaramanga |
10 |
2 |
3 |
5 |
9 |
13 |
-4 |
9 |
6 |
Real Santander |
10 |
1 |
1 |
8 |
7 |
18 |
-11 |
4 |
Bảng D |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Independiente Santa Fe |
8 |
7 |
0 |
1 |
15 |
7 |
8 |
21 |
2 |
Llaneros de Guanare |
8 |
3 |
2 |
3 |
10 |
10 |
0 |
11 |
3 |
La Equidad |
8 |
2 |
4 |
2 |
10 |
11 |
-1 |
10 |
4 |
Bogota |
8 |
3 |
1 |
4 |
7 |
9 |
-2 |
10 |
5 |
Millonarios |
8 |
1 |
1 |
6 |
6 |
11 |
-5 |
4 |
6 |
Expreso Rojo |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bảng E |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Deportivo Pasto |
8 |
4 |
1 |
3 |
10 |
8 |
2 |
13 |
2 |
Cortulua |
8 |
2 |
5 |
1 |
8 |
7 |
1 |
11 |
3 |
America de Cali |
8 |
2 |
4 |
2 |
9 |
7 |
2 |
10 |
4 |
Universitario De Popayan |
8 |
2 |
3 |
3 |
7 |
12 |
-5 |
9 |
5 |
Deportivo Cali |
8 |
1 |
5 |
2 |
7 |
7 |
0 |
8 |
6 |
Depor Aguablanca |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bảng F |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Deportes Tolima |
10 |
8 |
0 |
2 |
22 |
7 |
15 |
24 |
2 |
Deportes Quindio |
10 |
5 |
2 |
3 |
15 |
14 |
1 |
17 |
3 |
Deportiva Once Caldas |
10 |
5 |
1 |
4 |
16 |
14 |
2 |
16 |
4 |
Atletico Huila |
10 |
4 |
1 |
5 |
14 |
14 |
0 |
13 |
5 |
Fortaleza |
10 |
3 |
3 |
4 |
7 |
10 |
-3 |
12 |
6 |
Deportivo Pereira |
10 |
1 |
1 |
8 |
7 |
22 |
-15 |
4 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáCOL CUPColombiaCúp QG ColombiaColombia Copa Cup
Cập nhật lúc: 26/06/2025 20:28
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
210 |
70% |
Các trận chưa diễn ra |
90 |
30% |
Chiến thắng trên sân nhà |
85 |
40.48% |
Trận hòa |
63 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
62 |
29.52% |
Tổng số bàn thắng |
502 |
Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
279 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
223 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportes Tolima |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Deportes Tolima |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Atletico Junior Barranquilla |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Union Magdalena |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Union Magdalena, Deportivo Rionegro, Deportivo Pereira, Tigres FC |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Union Magdalena, Jaguares De Cordoba |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Boyaca Chico |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cortulua |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
America de Cali |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Union Magdalena, Deportivo Rionegro, Deportivo Pereira |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Aguilas Doradas, Union Magdalena, Deportivo Pereira |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportivo Rionegro |
16 bàn |