Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
103.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-1 |
-3.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
48.39% |
Trận hòa |
8 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
25.81% |
Tổng số bàn thắng |
80 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
48 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
APOEL Nicosia |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
APOEL Nicosia |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
AEL Limassol |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Aris Limassol, Agia Napa, Olympiakos Nicosia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Aris Limassol, Nea Salamis, Agia Napa, Anagenisis Dherina, Olympiakos Nicosia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ethnikos Achnas, Aris Limassol, Agia Napa, AE Zakakiou, Digenis Oroklini, Elpida Xylofagou, Olympiakos Nicosia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
APOEL Nicosia, Anorthosis Famagusta FC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Omonia Nicosia FC, Anorthosis Famagusta FC, Aris Limassol, Agia Napa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
APOEL Nicosia, AE Zakakiou, Elpida Xylofagou |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
AEL Limassol |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Karmiotissa Pano Polemidion |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
AEL Limassol |
9 bàn |