Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
07/01/2015 20:00 | 2 | Karmiotissa Pano Polemidion | 2 - 1 | 0 - 0 | Anagenisis Dherina | |
07/01/2015 22:00 | 2 | Apollon Limassol FC | 1 - 1 | 0 - 1 | Othellos Athienou | |
07/01/2015 22:00 | 2 | Doxa Katokopias | 1 - 3 | 0 - 2 | Ermis Aradippou | |
08/01/2015 00:00 | 2 | AEK Larnaca | 1 - 0 | 0 - 0 | Nea Salamis | |
14/01/2015 19:00 | 2 | Anagenisis Dherina | 0 - 1 | 0 - 0 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
14/01/2015 20:00 | 2 | Olympiakos Nicosia | 0 - 1 | 0 - 0 | APOEL Nicosia | |
14/01/2015 20:00 | 2 | Digenis Oroklini | 1 - 2 | 1 - 2 | Anorthosis Famagusta FC | |
14/01/2015 21:00 | 2 | Ermis Aradippou | 2 - 0 | 1 - 0 | Doxa Katokopias | |
14/01/2015 22:00 | 2 | Omonia Nicosia FC | 4 - 0 | 0 - 0 | Agia Napa | |
14/01/2015 22:59 | 2 | Nea Salamis | 0 - 1 | 0 - 0 | AEK Larnaca | |
15/01/2015 00:00 | 2 | AEL Limassol | 1 - 0 | 0 - 0 | Ethnikos Achnas | |
28/01/2015 21:00 | 2 | Ethnikos Achnas | 2 - 2 | 2 - 1 | AEL Limassol | |
28/01/2015 22:59 | 2 | Othellos Athienou | 2 - 1 | 2 - 1 | Apollon Limassol FC | |
29/01/2015 00:00 | 2 | APOEL Nicosia | 3 - 0 | 1 - 0 | Olympiakos Nicosia | |
04/02/2015 22:00 | 2 | Anorthosis Famagusta FC | 2 - 0 | 2 - 0 | Digenis Oroklini |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 31 | 103.33% |
Các trận chưa diễn ra | -1 | -3.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 15 | 48.39% |
Trận hòa | 8 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 8 | 25.81% |
Tổng số bàn thắng | 80 | Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 48 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 32 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | APOEL Nicosia | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | APOEL Nicosia | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | AEL Limassol | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Aris Limassol, Agia Napa, Olympiakos Nicosia | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Aris Limassol, Nea Salamis, Agia Napa, Anagenisis Dherina, Olympiakos Nicosia | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ethnikos Achnas, Aris Limassol, Agia Napa, AE Zakakiou, Digenis Oroklini, Elpida Xylofagou, Olympiakos Nicosia | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | APOEL Nicosia, Anorthosis Famagusta FC | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Omonia Nicosia FC, Anorthosis Famagusta FC, Aris Limassol, Agia Napa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | APOEL Nicosia, AE Zakakiou, Elpida Xylofagou | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | AEL Limassol | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Karmiotissa Pano Polemidion | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | AEL Limassol | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp