Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
23.08% |
Trận hòa |
5 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
41 |
Trung bình 3.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Suduva |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FBK Kaunas |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Suduva |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Siauliai, Banga Gargzdai |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Siauliai, FK Zalgiris Vilnius, Banga Gargzdai, Nfa Aisciai Kaunas |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Siauliai, FK Tauras Taurage, Banga Gargzdai, Kruoja Pakruojis , Plikiu Sakuona |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Zalgiris Vilnius |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ekranas Panevezys, Siauliai, FK Zalgiris Vilnius, Nfa Aisciai Kaunas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Tauras Taurage, Banga Gargzdai, Kruoja Pakruojis , Plikiu Sakuona |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Plikiu Sakuona |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Plikiu Sakuona |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ekranas Panevezys, Siauliai, Suduva |
3 bàn |