Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Suduva | 14 | 9 | 3 | 2 | 16 | 9 | 30 |
2 | Spyris Kaunas | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 6 | 21 |
3 | Hegelmann Litauen | 10 | 7 | 0 | 3 | 16 | 14 | 21 |
4 | Baltija Panevezys | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 22 | 20 |
5 | Banga Gargzdai | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 13 | 17 |
6 | Siauliai | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 14 | 15 |
7 | Dziugas Telsiai | 10 | 5 | 0 | 5 | 8 | 7 | 15 |
8 | FK Zalgiris Vilnius | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 20 | 15 |
9 | Trakai Riteriai | 11 | 2 | 4 | 5 | 17 | 20 | 10 |
10 | Dainava Alytus | 14 | 0 | 2 | 12 | 8 | 24 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 51 | 17% |
Các trận chưa diễn ra | 249 | 83% |
Chiến thắng trên sân nhà | 25 | 49.02% |
Trận hòa | 14 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 41.18% |
Tổng số bàn thắng | 149 | Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 79 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 70 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Baltija Panevezys | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FK Zalgiris Vilnius | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Baltija Panevezys | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dainava Alytus, Dziugas Telsiai | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dziugas Telsiai | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Suduva | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Spyris Kaunas | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Suduva | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Spyris Kaunas, Dziugas Telsiai | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dainava Alytus | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FK Zalgiris Vilnius | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dainava Alytus | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp