Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 28/06/2025 03:35
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
10.67% |
Các trận chưa diễn ra |
268 |
89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
53.13% |
Trận hòa |
3 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
119 |
Trung bình 3.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
66 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
53 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Johor FC |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Johor FC |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kedah, Johor FC, Felda United FC |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kelantan FA, UiTM |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sarawak |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Terengganu, Kelantan FA, Kuala Lumpur, UiTM |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
UiTM |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
UiTM |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
UiTM |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Melaka FC |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Melaka FC |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
PB DKTT-Team, PKNP |
7 bàn |