Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
8% |
Các trận chưa diễn ra |
276 |
92% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
29.17% |
Trận hòa |
6 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
45.83% |
Tổng số bàn thắng |
70 |
Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Johor FC |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Johor FC |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Terengganu |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pulau Pinang |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pulau Pinang, PDRM, Kelantan United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pulau Pinang, Melaka United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kuching Fa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pulau Pinang, Johor FC, Sabah FA, Kuching Fa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Melaka United, Kuching Fa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kuala Lumpur |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Terengganu |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kuala Lumpur |
7 bàn |