Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
10.5% |
Các trận chưa diễn ra |
179 |
89.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
2 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
4 |
Trung bình 0.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
2 |
Trung bình 0.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
2 |
Trung bình 0.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bangkok Glass Pathum |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bangkok Glass Pathum |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tampines Rovers FC, Home United FC |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tampines Rovers FC, Home United FC |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tampines Rovers FC, Home United FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bangkok Glass Pathum |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tampines Rovers FC, Home United FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tampines Rovers FC, Home United FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bangkok Glass Pathum |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bangkok Glass Pathum |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bangkok Glass Pathum |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tampines Rovers FC, Home United FC |
1 bàn |