Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
12% |
Các trận chưa diễn ra |
176 |
88% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
4.17% |
Trận hòa |
3 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
4.17% |
Tổng số bàn thắng |
15 |
Trung bình 0.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
8 |
Trung bình 0.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
7 |
Trung bình 0.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Home United FC |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tampines Rovers FC, Home United FC, DPMM FC, Bangkok Glass Pathum |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Home United FC |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
DPMM FC |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tampines Rovers FC, Home United FC, DPMM FC, Bangkok Glass Pathum |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
DPMM FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tampines Rovers FC, Home United FC |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Home United FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tampines Rovers FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
DPMM FC |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
DPMM FC |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Home United FC |
3 bàn |