Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
6% |
Các trận chưa diễn ra |
282 |
94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
33.33% |
Trận hòa |
1 |
6% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
44 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gd Estoril Praia U23 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sporting Braga U23 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gd Estoril Praia U23 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Famalicao U23, Portimonense U23, Gil Vicente U23 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Portimonense U23, Gil Vicente U23, Cd Estrela U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Famalicao U23, Vizela U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Famalicao U23, Sporting Braga U23 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gil Vicente U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Famalicao U23, Vizela U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cd Estrela U23 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vizela U23 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cd Estrela U23 |
6 bàn |