Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Vikingur Gotu | 27 | 24 | 1 | 2 | 79 | 14 | 73 |
2 | Ki Klaksvik | 27 | 22 | 1 | 4 | 58 | 24 | 67 |
3 | HB Torshavn | 27 | 19 | 2 | 6 | 55 | 23 | 59 |
4 | NSI Runavik | 27 | 13 | 3 | 11 | 54 | 43 | 42 |
5 | B36 Torshavn | 27 | 11 | 8 | 8 | 56 | 42 | 41 |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 27 | 9 | 3 | 15 | 34 | 60 | 30 |
7 | EB Streymur | 27 | 9 | 1 | 17 | 35 | 49 | 28 |
8 | Toftir B68 | 27 | 5 | 6 | 16 | 23 | 48 | 21 |
9 | Skala Itrottarfelag | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 57 | 20 |
10 | IF Fuglafjordur | 27 | 1 | 4 | 22 | 24 | 85 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 72 | 53.33% |
Trận hòa | 17 | 13% |
Chiến thắng trên sân khách | 46 | 34.07% |
Tổng số bàn thắng | 445 | Trung bình 3.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 252 | Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 193 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Vikingur Gotu | 79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Vikingur Gotu | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Vikingur Gotu | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Toftir B68 | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Toftir B68 | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Skala Itrottarfelag | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vikingur Gotu | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Vikingur Gotu, HB Torshavn | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vikingur Gotu | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | IF Fuglafjordur | 85 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | IF Fuglafjordur | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | IF Fuglafjordur | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp