Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Flora Tallinn | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 11 | 35 |
2 | Nomme JK Kalju | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 16 | 31 |
3 | Trans Narva | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 17 | 31 |
4 | Levadia Tallinn | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 11 | 26 |
5 | Paide Linnameeskond | 14 | 8 | 2 | 4 | 22 | 10 | 26 |
6 | Parnu Linnameeskond | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 21 | 18 |
7 | Harju Jk Laagri | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 32 | 14 |
8 | Kuressaare | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 29 | 13 |
9 | Tartu JK Tammeka | 15 | 3 | 1 | 11 | 17 | 34 | 10 |
10 | JK Tallinna Kalev | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 48 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 73 | 36.5% |
Các trận chưa diễn ra | 127 | 63.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 34 | 46.58% |
Trận hòa | 8 | 11% |
Chiến thắng trên sân khách | 31 | 42.47% |
Tổng số bàn thắng | 229 | Trung bình 3.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 124 | Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 105 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Flora Tallinn | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nomme JK Kalju, Flora Tallinn | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Flora Tallinn | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | JK Tallinna Kalev | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Harju Jk Laagri | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | JK Tallinna Kalev | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Paide Linnameeskond | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Levadia Tallinn | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Flora Tallinn | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | JK Tallinna Kalev | 48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | JK Tallinna Kalev | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | JK Tallinna Kalev | 23 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp