Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Saburtalo Tbilisi | 12 | 10 | 2 | 0 | 19 | 4 | 32 |
2 | Dila Gori | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 9 | 23 |
3 | Dinamo Batumi | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 8 | 23 |
4 | Dinamo Tbilisi | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 10 | 22 |
5 | Torpedo Kutaisi | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 16 | 21 |
6 | Gagra | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 18 | 14 |
7 | Samgurali Tskh | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 14 | 12 |
8 | Gareji Sagarejo | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | 12 |
9 | Kolkheti Poti | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 22 | 11 |
10 | Telavi | 13 | 3 | 2 | 8 | 8 | 26 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 65 | 21.67% |
Các trận chưa diễn ra | 235 | 78.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 30 | 46.15% |
Trận hòa | 14 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 32.31% |
Tổng số bàn thắng | 142 | Trung bình 2.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 84 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 58 | Trung bình 0.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Saburtalo Tbilisi | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dila Gori | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Torpedo Kutaisi, Gagra | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kolkheti Poti | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gagra | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kolkheti Poti | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Saburtalo Tbilisi | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Saburtalo Tbilisi | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Saburtalo Tbilisi, Dinamo Batumi | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Telavi | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gagra | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Telavi | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp