Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
286 |
95.33% |
Các trận chưa diễn ra |
14 |
4.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
161 |
56.29% |
Trận hòa |
72 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
53 |
18.53% |
Tổng số bàn thắng |
724 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
463 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
261 |
Trung bình 0.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CD Suchitepequez |
83 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CD Suchitepequez |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Universidad de San Carlos |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Heredia Jaguares |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Heredia Jaguares |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Heredia Jaguares |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Heredia Jaguares |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Heredia Jaguares |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Heredia Jaguares |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CD Malacateco, Deportivo Petapa |
74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Universidad de San Carlos |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportivo Petapa |
51 bàn |